Tất cả các múi giờ ở Al Qaf, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qaf – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Al Qaf, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qaf, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Qaf, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:29
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qaf, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Tất cả các thành phố của Al Qaf, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩişn Bin Ja‘bayn
- Ḩişn al Jawbaḩīyah
- Ḩişn al Hamá
- Qā‘ al Faḑūl
- Ḩişn Bin ‘Amūrī
- Jizal Bin Quwayyir
- Ḩişn al Fara‘
- Ash Shāghī
- Ḩayd Bin Haytham
- Sharj al Hatar
- Al Furūḑ
- Uşbu‘ Bin ‘Amr
- Ghubayr
- Ḩayd Bin Haytham
- Ḩişn al ‘Amūrī
- Ḩişn Bin ‘Assālah
- Raydat al Kathīr
- Maşna‘ah
- Al Mansū‘ah
- Al Marāfiz
- Ḩişn ad Dawāminah
- Ruyaydah
- Umm al Markh
- Ḩişn al Qulūd
- Qā‘ah
- Banīn al ‘Alīyah
- Ḩişn Āl Ja‘bayn
- Al Maşna‘ah
- Ḩişn Bin Qasā
- Al Fara‘
- Z̧ālim
- Ḩişn as Salwāt
- Buyūt Ḩallūf
- As Salāsil
- Qā‘at Āl ‘Abdāt
- Al Ḩanaw
- Ḩişn Ḩulw
- Rajā’
- Ḩişn ad Dukhān
Về Al Qaf, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 2,145 |
Tính số lượt xem | 1,359 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,526 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,623 |