Tất cả các múi giờ ở Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ghayl Bin Yamin – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:28
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:01 |
Tất cả các thành phố của Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Raḩbah
- Kūt ash Shaykh Junayd
- Al Ḩaḑbah
- Raydah
- ‘Amūm
- Bāb al Ḩayq
- Ḩişn al Qarn
- Juwārah Bā Khunaysh
- Al ‘Ulayb
- Ḩişn aş Şaduf
- Luqnah
- Safūlah
- Layjūn
- Ḩişn Ḑabū‘ah
- Dīrat Bā Ashan
- Al Quzah
- Ḩuşūn al Qā‘
- Al Muḩaydhifah
- Diyār Banī Thābit
- Khashm al Ḩajlah
- Al Maqţū‘ah
- Ḩişn Ḩaḑī
- Ḩişn Bin aş Şa‘b
Về Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 28,120 |
Tính số lượt xem | 801 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,522 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,530 |