Thời gian hiện tại ở Ḩişn aş Şaduf, Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn aş Şaduf. Đánh bẩy Ḩişn aş Şaduf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn aş Şaduf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn aş Şaduf, nhiều khách sạn ở Ḩişn aş Şaduf, dân số ở Ḩişn aş Şaduf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn aş Şaduf, Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:09
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn aş Şaduf, Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Về Ḩişn aş Şaduf, Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°13'0" 15.2167 |
Kinh độ | 48°58'60" 48.9833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,451 |
Về Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 28,120 |
Tính số lượt xem | 836 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,626 |
Sân bay gần Ḩişn aş Şaduf, Ghayl Bin Yamin, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 320 km 199 ml |