Tất cả các múi giờ ở Jardan, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jardan – Shabwah. Đánh bẩy Jardan, Shabwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jardan, Shabwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Jardan, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:58
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jardan, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Tất cả các thành phố của Jardan, Shabwah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Jābiyah al ‘Ulyā
- Farthā
- Jawl al Majma‘
- Sabaţ
- As Sarwah
- Ḩayd Bin Na‘āmir
- Al Jābiyah as Suflá
- Ḩarwaj
- An Naḩāl
- Bū Şaybah
- Makhrib
- Ḩayd ad Daqīqah
- Al Biţānah
- Al Burk
- Al Ḩujayl
- Ash Sharfā’
- Mikrāb
- Al Jayf
- Ar Rabasah
- Al Jirbah
- Al Karīf
- ‘Amīq
- Al Junaynah
- Al Bāridah
- Ar Ribāţ
- Ar Rukḩ
- Al Buwayridah
- Al Ḩadd
- Az̧ Z̧āhirah
- Al Furuţ
- Al Mabda‘ah
- Ash Shujayn
- Maqarr
- Maţraḩ Ahl Bā Ḩamrān
- Al ‘Arḑ
- Al Muḩayjir
- ‘Iyādh
- Al A‘bal
- Ar Raydah
- Ḩişn al Baţānah
- Al ‘Ujaymah
- Ar Rabasah
- Bā ‘Urwah
- Bin Ḩaydar
- Jawl Bin Ḩaydar
- Şa‘dah
- Al Ḩaraj
- An Nuqayyib
- Aţ Ţirāf
- Ash Shiqq
- Ghaymal aş Şa‘īd
Về Jardan, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 16,270 |
Tính số lượt xem | 1,881 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,477 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,582 |