Tất cả các múi giờ ở Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Merkhah Al Ulya – Shabwah. Đánh bẩy Merkhah Al Ulya, Shabwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Merkhah Al Ulya, Shabwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:28
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Kudaymah
- Al Jawl
- Gharad
- Ju‘ār
- ‘Ulays
- Al Ḩāţayn
- Ath Thulmān
- Sha‘b Āl Mas‘ūd
- Shabwah
- Al Ḩarrah
- Al Majma‘
- Al Ḩamrā’
- Al Maqāşir
- Al Ḩaywas
- Al Bilālīyah
- Al Badī‘
- Āl Bā Yaḩyá
- Ghawl al Ḩilāl
- Āl Ḩamīd
- Muḩaymāş
- Al Ḩaydā’
- Ghawl Şāliḩ
- Dathirān
- Şarāşir
- Maţraḩ al Quwwah
- Khūtafā’
- Ḩazm al Quwwah
- An Naqqāq
- Qarn Āl Kuraydān
- Al Jubūb
- Ḩanw
- Ḩanw al Manāşīr
- Al Farashah
- Al Ḩanakah
- Al Khays
- Al Mabrak
- Al Quwwah
- ‘Ubarah
- Miswarah
- Al ‘Āqir
- Ḩalḩal
- Marḑa‘
- Al Ḩajar
- Al ‘Ajz
- An Nāb
- Dimijmar
- Hamaţah
Về Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 32,278 |
Tính số lượt xem | 2,689 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,656 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,257,326 |