Thời gian hiện tại ở Qarn Āl Kuraydān, Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Merkhah Al Ulya, Shabwah – Qarn Āl Kuraydān. Đánh bẩy Qarn Āl Kuraydān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Āl Kuraydān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Āl Kuraydān, nhiều khách sạn ở Qarn Āl Kuraydān, dân số ở Qarn Āl Kuraydān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Āl Kuraydān, Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:51
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Āl Kuraydān, Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Qarn Āl Kuraydān, Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°26'14" 14.4371 |
Kinh độ | 45°55'3" 45.9176 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,638 |
Về Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 32,278 |
Tính số lượt xem | 2,688 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,080 |
Sân bay gần Qarn Āl Kuraydān, Merkhah Al Ulya, Shabwah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 215 km 134 ml |