Tất cả các múi giờ ở Merkhah As Sufla, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Merkhah As Sufla – Shabwah. Đánh bẩy Merkhah As Sufla, Shabwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Merkhah As Sufla, Shabwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Merkhah As Sufla, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:33
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Merkhah As Sufla, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Tất cả các thành phố của Merkhah As Sufla, Shabwah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Z̧ulaymīn
- Thu‘aylibān
- Wasī‘ān
- Wāsiţ
- Ḩajar as Sādah
- Bi’r al Jafa‘īyah
- Jārān
- Ḩuşūn Thayyātī
- Ad Darb
- Al Hajar
- Ḩişn Āl Ţālib
- Khawrah
- Qumzān
- ‘Uqatid
- Ghabnūn
- Dhāt al Jār
- Malbad
- Al Ḩuzmah
- Ḩişn Ḩasan
- Washījah
- Bin Naţa‘
- Walī Naşr Bin Aḩmad
- Al Layb
- Mawsah
- Miqḑab
- Ad Daymah
- Hajar
- Marākaybah
- Al Jarashah
- Al Ghajlah
- Al ‘Urayḑ
- Bayt Sulţān
- Lamlah
- Al Jarashah
- Jābiḩ
- Al Hujayr
- Ḩişn Lamrūk
- An Nuqayţ
- Ḩarmalah
- Al Ḩawţah
- Saytnan
- Madrak
- Sahwān
- Ad Darb
Về Merkhah As Sufla, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 406 |
Tính số lượt xem | 1,885 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,642 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,448 |