Tất cả các múi giờ ở Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hays – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah. Đánh bẩy Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:32
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Tất cả các thành phố của Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Kadaḩah
- Al Ḩāşibah
- Al Qulmah
- Dār as Sayfī
- Qaryat al Maḩālibī
- Qaţanat al Ḩulayşī
- Al ‘Afādīyah
- Al Ḩillah
- Nakhlah
- Qaryat al Maḩājimah
- Qaryat al Muḩarraq
- An Nazālī
- Al Maqāni‘
- Kaydah
- Ad Dimnah
- Al Akbar
- Al Jurayb
- Al Muqbil
- As Sudd
- Ash Shi‘bah
- Al Ḩā'iţ
- Al Jarrah
- Ḩays
- Maḩwī al ‘Abd
- As Salāmah
- Aḑ Ḑuraybah
- Bayt Bishārah
- Al Mikhrāf
- Bayt ‘Ukaysh
- Qā` al Qulmah
- Al Fashsh
- Surad
- Qaryat Fuwayl
- Dār Qudayrah
- Al Ḩā’iţ
- Bayt al Ḩaymī
- Al Fashsh
- Ar Ribāţ
- Ar Rawn
- Bayt Baysh
- Qaryat ash Shu‘ūb
- Bayt al Ḩashshāsh
- Qaryat al ‘Anb
- As Sab‘ah
- Qaryat al Maḩwā
- An Nafsah
- Al ‘Uqdah
- Ash Shi‘b
- Dār al Ḩurbī
- Qurūsh
- Ash Sharj
- Al Muşaybir
- Dār al Quhaym
- Al ‘Āmirīyah
- An Nafsah
- Al Ashjār
- Qaryat al Jarabbiḩ
- Qaryat as Sādah
- Qaryat al Maḩwá
- Al Ghabrah
- Qaryat aţ Ţulaylī
- Al ‘Aksh
- ‘Uways
- Ar Rākibah
- Maḩall ar Rabī‘
- Bāb al Fajj
- Bayt al Hadīsh
- Bayt Maghārī
- Qaryat Dumaynah
- Al Ḩarz
- Al Ḩab‘ī
Về Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,436 |
Tính số lượt xem | 2,322 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,538 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,931 |