Thời gian hiện tại ở Qaţanat al Ḩulayşī, Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Qaţanat al Ḩulayşī. Đánh bẩy Qaţanat al Ḩulayşī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaţanat al Ḩulayşī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaţanat al Ḩulayşī, nhiều khách sạn ở Qaţanat al Ḩulayşī, dân số ở Qaţanat al Ḩulayşī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaţanat al Ḩulayşī, Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:43
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaţanat al Ḩulayşī, Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Qaţanat al Ḩulayşī, Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°51'6" 13.8518 |
Kinh độ | 43°26'20" 43.439 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,158 |
Về Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,436 |
Tính số lượt xem | 2,346 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,277,371 |
Sân bay gần Qaţanat al Ḩulayşī, Hays, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 199 km 124 ml |