Tất cả các múi giờ ở Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hawak – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah. Đánh bẩy Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:14
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Ḩudaydah
- Shāri‘ Şan‘ā’
- Ash Shām
- Al Masnā’
- At Tanmiyah
- Al Kūrnīsh
- Shāri‘ Jamāl
- Shammākh
- Al Ḩammādī
- Al Qaşr al Jumhūrī
- Kawkabān
- Aş Şādiqīyah
- Ghulayl
- Al Manz̧ar
- Ash Sharaf al Asfal
- Aş Şabālīyah
- Aş Şādiqīyah as Suflá
- Al Burāq
- Ḩārat al Ḩawak al ‘Ulyā
- Al Miţrāq
- Az Zarānīq
- Ash Shaḩḩārīyah
- Ar Rabşah
- Ad Duhmīyah
- Aş Şiddīqīyah
- Shāri‘ ad Durayhimī
- As Sal‘ah
- Al Ḩawak as Suflá
- Ar Rub‘ah az Zahhārīyah
- Al Mashra‘
Về Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 155,369 |
Tính số lượt xem | 1,597 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 153,376 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,240,412 |