Thời gian hiện tại ở Shāri‘ Şan‘ā’, Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Shāri‘ Şan‘ā’. Đánh bẩy Shāri‘ Şan‘ā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāri‘ Şan‘ā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāri‘ Şan‘ā’, nhiều khách sạn ở Shāri‘ Şan‘ā’, dân số ở Shāri‘ Şan‘ā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shāri‘ Şan‘ā’, Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:58
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāri‘ Şan‘ā’, Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Shāri‘ Şan‘ā’, Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°47'47" 14.7964 |
Kinh độ | 42°57'12" 42.9532 |
Tính số lượt xem | 103 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 153,287 |
Về Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 155,369 |
Tính số lượt xem | 1,597 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,832 |
Sân bay gần Shāri‘ Şan‘ā’, Al Hawak, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 156 km 97 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 237 km 147 ml |