Tất cả các múi giờ ở At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – At Tuhayat – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah. Đánh bẩy At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:30
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Tất cả các thành phố của At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Furş
- Maḩwá al Khulayf
- Al Buţayḩ
- Al Mutaynah
- Banī al Hādī
- As Suwayq
- Al Buqa‘
- Al Mija‘ar
- Al Fāzzah
- Ar Rawīyah
- Ash Shubaylīyah
- Qaryat Ḩumās
- Shabţī
- Ghuwarraq
- Al ‘Ālim
- Al Musabbiḩ
- Al Jurūbah
- Bayt az Zulayl
- Qaryat Ḩusayn Raḑī
- Qaryat al Qaţābā’
- Al Maghras
- At Tuḩaytā’
- Al ‘Alīlī
- Qaryat al Balākimah
- Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf
- Al Jilāb
- Al Ḩaymah
- Ash Shāfi‘īyah
- Al Midamman
- Al Mujaylis
- At Ti‘fāf
- Al Musallab
- Al Masābiḩah
Về At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 67,660 |
Tính số lượt xem | 1,153 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,493 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,255,441 |