Thời gian hiện tại ở Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf. Đánh bẩy Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, nhiều khách sạn ở Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, dân số ở Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:18
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°11'35" 14.193 |
Kinh độ | 43°17'1" 43.2835 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,918 |
Về At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 67,660 |
Tính số lượt xem | 1,174 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,440 |
Sân bay gần Nawbat ‘Ayyāsh Ahyaf, At Tuhayat, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 175 km 109 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 310 km 193 ml |