Tất cả các múi giờ ở Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Khabt – Al Maḩwīt. Đánh bẩy Al Khabt, Al Maḩwīt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Khabt, Al Maḩwīt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:57
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Maḩall Daḩyah
- Maḩall al Maghrabah
- Bayt al ‘Uşaymī
- Adhra‘
- Bayt Mazāriq
- Banī ‘Amr
- Maḩall al Mirba‘ah
- Bayt ad Di‘ām
- Manābir
- Qaryat Shākir
- Zijdah
- Al Hinnāyah
- Sharaf Nimrah
- Al Karāth
- Maḩall al Yamānīyah
- Al Wāsiţah
- Maḩall al Qārah
- Bayt al ‘Ajal
- Sūq ar Ruzayqī
- Al Ma‘āzīb
- Maḩlāb
- Bayt an Nimrī
- Ḩişn al ‘Antarī
- Al Ḩaddah
- Ghazāl
- Al Maḩāmidah
- Ad Dāmigh
- Al Qaşr
- Al Hijrah
- Ḩabīl al Jawn
- Al Qadam
- Al Mirwāḩ
- Banī Jābir
- Shamsān Juba‘
- Al Mikhrāţ
- Qarn Ghānim
- Qal‘at al Ghāshī
- Qallī Ḩakam
- Al Khawājir
- Al Marāwiḩ
- Qal‘at ar Ruzayqī
- Shamsān
- Al Maşna‘ah
- Bayt al Ward
- Banī Da‘ays
- Al ‘Azīb
- Bayt al Ghirbānī
- Aş Şāyah
- Al Ḩāzzah al ‘Ulyā
- Maḩall ash Sha‘āfil
- Maḩall al Khalūfah
- Ghamdān
- Bayt Nīsān
- Qūfash
- Bayt as Sammān
- ‘Izzān
- Bayt ‘Īsá
- Al Maghārib
- Ad Dimnah
- Bayt Ya‘qūb
- Al Mankib
- As Sahl
- Bayt al Faqīh
- Al Qar‘ah
- ‘Itāsh Bayt ‘Alī ‘Abd Allāh Şāli‘
- Al Mi‘sāl
- Namirah
- Shāthah
- Shamsām Juba
- Al Ḩaḑan
- Banī ‘Awf
- Al Muktiḩil
- Bayt Suwaydān
- As Sūdah
- Bayt al Malāḩī
- Maḩall ash Sharāqīyah
- Al Khumayrī
- Bayt al Falāḩ
- Bayt al Quţayfī
- Ar Ribāţ al Maghrabah
- Banī Ḩāmiyah
- Al Ḩāzzah as Suflá
- Bayt al Mar‘āwī
- Maḩall al Musawwad
- Sima‘
- Al Ghalīyah
- Bayt al Aḩkamī
- Al Ma‘talaş
- ‘Ayyān
- Sūq al ‘Urjayn
- Ad Dimnah
- Al Qurūn
- Al ‘Araqah
- Qarn Banī ‘Umārah
- As Siyālah
- Aş Şaffah
- Maḩall al Khaţamah
- Al Juwā’
- Aş Şāfiḩ
- Al Qāhirah
- Al Liḩf
- Banī aş Şurābī
- Maḩall Aza‘
- Al ‘Amashah
Về Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 64,033 |
Tính số lượt xem | 4,363 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 37,373 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,266,750 |