Thời gian hiện tại ở Sūq ar Ruzayqī, Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Khabt, Al Maḩwīt – Sūq ar Ruzayqī. Đánh bẩy Sūq ar Ruzayqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūq ar Ruzayqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūq ar Ruzayqī, nhiều khách sạn ở Sūq ar Ruzayqī, dân số ở Sūq ar Ruzayqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sūq ar Ruzayqī, Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:43
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūq ar Ruzayqī, Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Sūq ar Ruzayqī, Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°28'24" 15.4734 |
Kinh độ | 43°22'43" 43.3787 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 37,366 |
Về Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 64,033 |
Tính số lượt xem | 4,363 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,266,487 |
Sân bay gần Sūq ar Ruzayqī, Al Khabt, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 91 km 56 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 180 km 112 ml |