Tất cả các múi giờ ở Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Medghal – Muḩāfaz̧at Ma’rib. Đánh bẩy Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:53
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Tất cả các thành phố của Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Āl Murayţ
- Al Jawwah
- As Sumrah
- Al Kamb
- Nay‘ah as Suflá
- Ḩazm al ‘Arjān
- Al Khuraybah
- Ar Rawḑah
- Al Gharāyiq
- Az Zuml
- Madghil
- Al Ḩinzūb
- As Sawdah
- Al Madīd
- As Sulayl
- Al ‘Irqah
- Ad Dabīn
- An Nushayfah
- As Sāmirah
- Al Mayrād
- Al Ḩuşūr
- Khaywizah
- Sūq al Ḩarmal
- Nay‘ah al ‘Ulyā
- Aş Şughayrā’
- Banī Rāwi‘
- Aş Şafrā’
- Majza‘
- Az Zabdah
- Al ‘Alaq
- Aş Şahdah
- Al Ḩānī
- Al Qaltah
- Al Marbakh
- Al Ḩaramāsī
- Al Manāmah
- Nakhlā‘
- Ad Dayrah
- Aḑ Ḑilqah
- Āl Ḩarmal
Về Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 10,654 |
Tính số lượt xem | 1,370 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 66,636 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,859 |