Thời gian hiện tại ở As Sāmirah, Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib – As Sāmirah. Đánh bẩy As Sāmirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāmirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāmirah, nhiều khách sạn ở As Sāmirah, dân số ở As Sāmirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sāmirah, Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:23
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāmirah, Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về As Sāmirah, Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°37'42" 15.6284 |
Kinh độ | 45°1'42" 45.0282 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 65,737 |
Về Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 10,654 |
Tính số lượt xem | 1,343 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,200 |
Sân bay gần As Sāmirah, Medghal, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 88 km 55 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 302 km 188 ml |