Tất cả các múi giờ ở Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bidbadah – Muḩāfaz̧at Ma’rib. Đánh bẩy Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:30
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Tất cả các thành phố của Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Najd al Muşallah
- Al ‘Uţayfah
- Shaţfān
- Al Balad
- Ash Sha‘b
- Banī al ‘Āriḑah
- Shamlīyah
- Al Watadah
- Al Maţāḩin
- Najd Fahd
- Al Manī‘ah
- Adh Dhirā‘
- An Najjah
- Tī Ji‘rah
- Wādī ash Shawdakh
- Al Wakb
- Banī Şabr
- Al Majza‘
- Banī Sirāḩ
- Dār al Jusham
- Zāghit
- Al ‘Aqlah
- Kawlat Sabā
- Al Kharābah
- Bīr Ḩujjāj
- Banī ‘Aqabah
- Ḑibbīn
- Al Ḩanakah
- Banī Fahd
- An Nijād al A‘lá
- Ra’s al ‘Urqūb
- Bidbadah
- Al ‘Iţfah
- Wādī al Qalbayn
- Ḩarjat as Salm
- Aş Şafīrā’
- Bayt ash Shaykh al Ghādir
- Al Khabwah
- Banī Thābit al ‘Āriḑah
- Al ‘Ashkalah
- Ahl ‘Alī
- Banī al Yāmī
- Al Ḩarjah
- Dār al ‘Abl
- Banī Taqī
- Al Wasīm
- Al Ma‘āmil
- Banī Ţawq
- Banī Muqbil
- Al Miḩzārah
- Sha‘b ‘Āmir
- Al Mazra‘ah
- Al Jurayda’
- Burkān
- Al Quşarā’
- Al Math‘af
- Şanah
- Banī Jaghmān
- Ḩamrān
- Banī Sirāḩ
- Banī ‘Āmir
- Al Baţḩah
- Najd Qar‘
- Dār al ‘Abbāsī
- Wādī al ‘Abdah
- Banī Mu‘awwaḑ
- Al Ma‘āmirah
- Al Jadīdah
- Al Maḩallah
- Al Qayāyah
- Al ‘Awrān
- Wādī Jarmān
- Al Ma‘qad
- Banī Şiyāḩ
- Banī Mu‘awwaḑ
- Banī Lajī
- Banī Munīr
- Ash Sharz
- Ar Rakab
- Al Barāh
- Saḩām
- Al Mikhnāq
- Banī Miqbās
- Maḩall al Mikhlābah
- Banī Hayrah
- An Najd
- Dalāwah
- Al Muqaḑḑaḑ
- Al Ḩanāyā
Về Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 18,214 |
Tính số lượt xem | 3,303 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 66,709 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,323,061 |