Thời gian hiện tại ở Ḩamrān, Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Ḩamrān. Đánh bẩy Ḩamrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamrān, nhiều khách sạn ở Ḩamrān, dân số ở Ḩamrān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩamrān, Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:32
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamrān, Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḩamrān, Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°24'55" 15.4154 |
Kinh độ | 44°42'1" 44.7004 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 65,101 |
Về Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 18,214 |
Tính số lượt xem | 3,243 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,274,638 |
Sân bay gần Ḩamrān, Bidbadah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 51 km 32 ml |