Tất cả các múi giờ ở Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Marib City – Muḩāfaz̧at Ma’rib. Đánh bẩy Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:51
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ma'rib
- Al ‘Arsh
- Al Faww
- Al Jabūl
- Āl ‘Abūd
- Sūq Hint
- Al Manīn
- Ḩārat al Amn as Siyāsī
- Al Ḩuwayḑah
- Al Ju‘ayr
- Āl Ḩadr
- Jaww al ‘Abr
- Kamb az Zirā‘ah
- Āl Jurayn
- Mafraq as Sadd
- Āl Mūsá
- Al Khish‘ah
- As Sā’ilah
- Bin Sa‘ūd
- Murbiţ ad Damm
- Al Ḩanjalī
- Āl Ḩaymid
- Madīnat Ma’rib al Qadīmah
- Āl ‘Ujyān
- Al Ḩizām
- Al Khusayf
- Qaryat Āl Fujayḩ
- Āl Mahtam
- Al Ashrāf
- Āl al Amīr
- Ma’rib al Qadīm
- Ma’rib al Qadīm
- Manīn al Ashrāf
- Āl Misallal
- Āl Ḩuwaysh
- Dīrat Āl al Amīr
- Al ‘Amāyid
- Āl Ḩaddād
- Al Ḩuşayn
- Āl Hādī
- ‘Alī Bin Ţālib
- Kamb al Khayf az Zirā‘ī
- Ar Rajū
- Āl Sa‘ūd
- Āl Ḩaydar
- Al Jufaynah
Về Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 3,308 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 65,296 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,280,179 |