Thời gian hiện tại ở Qaryat Āl Fujayḩ, Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Qaryat Āl Fujayḩ. Đánh bẩy Qaryat Āl Fujayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Āl Fujayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Āl Fujayḩ, nhiều khách sạn ở Qaryat Āl Fujayḩ, dân số ở Qaryat Āl Fujayḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Āl Fujayḩ, Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:41
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Āl Fujayḩ, Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Qaryat Āl Fujayḩ, Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°25'59" 15.433 |
Kinh độ | 45°21'16" 45.3544 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 66,322 |
Về Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 3,433 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,311,691 |
Sân bay gần Qaryat Āl Fujayḩ, Marib City, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 294 km 183 ml |