Tất cả các múi giờ ở Manakhah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Manakhah – Sanaa. Đánh bẩy Manakhah, Sanaa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manakhah, Sanaa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Manakhah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:44
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manakhah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Tất cả các thành phố của Manakhah, Sanaa, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Bayt Ḩunaysh
- Maḩall Bartān
- Bayt al Mud‘ī
- Meraiga
- Banī al ‘Ayfarī
- Al Masīl
- Duwayl
- Al Maghribah
- Manākhah
- Sharaf
- Al Ḩajrah
- Bartān
- Al Ashrāf
- Bayt al Mashriqī
- Bayt Dawmān
- Bayt al Muqallad
- Sihan ad Dauma
- Az̧ Z̧ahrah
- Juḩayrah
- Ash Shamāḩī
- Shar‘ al Qaryah
- ‘Abr ash Shar‘ayn
- Ḩuţayb
- Banī Shubāţī
- Sūq al Aḩad
- Az Zayyāḩ
- At Tinn
- An Nūrah
- Bayt Sanāḩ
- Bāb Khalam
- Ar Riyāmah
- Ash Shuqrūr
- As Sarrah
- Al Khurshubah
- ‘Arjaz
- Thimād
- Madār
- Ar Rūḩī
- Bayt ath Thawbānī
- Zayfān
- Lakamat Qidrah
- Maḩall al Majārah
- At Tahmīm
- Sūq al Ukht
- Sūq al Jāzabah
- ‘Adnīn
- Aş Şanşal
- Lakamat al Kurūf
- Bayt al Qāmūs
- Ḩişn Banī al Qulayd
- Bayt Abbād
- Al ‘Umqaţ
- Al Waqf
- Sanaf
- Al Qadam
- Al ‘Abarāt
- Banī Qiyar
- Dirāqah
- Qaryat al Khawzī
- Al Ḩashan
- Banī Zā’id
- Al Ḩaţab
- ‘Anbah
- Bayt al Kabite
- Lakamat as Sawdā’
- Az Zawn
- Bayt ash Shaybah
- Al Qarn
- Al ‘Urr
- Al ‘Ayn
- Aş Şalūl
- As Suwāt
- Al Muḑammar
- Al Ḩamrā’
- Lakamat al Mi‘qāb
- Banī Murrah
- Wāşl
- Mitwa
- Al A‘māl
- Banī ‘Aţīyah
- Al Qasr
- Al Ghayl
- Banī Mariḩ
- Al Ya‘ābir
- Banī Şayfī
- Ad Dubar
- Bayt Madār
- Bayt Khadab
- Al Kharābah
- Shuqruf
- Şu‘ūţ
- Tābi‘
- Al Ḩaḑarayn
- Aḑ Ḑahrah
- Al Jawāfil
- Qaryat al Āmir
- Bayt Ḩāmidī
- Bāḩil
- Banī Awrah
- ‘Azzān
- Al Jirmah
- Al Bashāwil
- Bayt Shimrān
- Bayt al Bishrī
- Maghribat an Nās
- Aş Şama‘
- Shaybat Ḩajamah
- Maḩall al Qaryāt
- Al Ḩazzah
- Ad Dārayn
- Al Mu‘īn
- Al Ḩudūd
- Lakamāt al Qāḑī
- Mawsanah
- Al Bayḑā’
- Şalabat al Mudārah
Về Manakhah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 78,932 |
Tính số lượt xem | 4,583 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 138,896 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,234 |