Tất cả các múi giờ ở Jihanah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jihanah – Sanaa. Đánh bẩy Jihanah, Sanaa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jihanah, Sanaa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Jihanah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:45
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jihanah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của Jihanah, Sanaa, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Banī Shidayq
- Al ‘Ubrayn
- Bayt ar Ruwayshāt
- Banī Ḩusayn
- Rad‘ān
- Bayt ad Dakhlah
- Al Jarādī
- Bayt Withāb
- Banī Qayrān
- Ad Darb
- Al Ḩallah
- Ar Rub‘
- Bayt Abū Jaydā’
- Al Balad
- Dār al Qāḑī
- Bayt al Hijām
- Bayt al Jabrī
- Jaḩānat al Baqāriţah
- Banī ‘Alī
- Al Baladayn
- Al Maydān
- Banī Ghunaym
- Banī ‘Āţif
- Al Qurān
- Shalālah
- ‘Urqūb
- At Tu‘aymah
- Al Balāwus
- Aş Şarţaḩah
- Anwar
- Al Mi‘zāb
- Aḩnānī
- Dār ‘Ayyāsh
- Bashār
- Bāb ‘Amad
- Quţayn al Qashāmī
- Al Maydān
- Suhmān
- Ḩajbah
- Al Mīthāl
- Al Munaşşaḑah
- Bayt ad Dahm
- Bayt al Hazāmī
- Banī Nashwān
- Al Lūlī
- Bayt Shākir
- Al Ḩişn al Amīr
- An Nābū‘
- Bayt aş Şalāḩī
- Al Ma‘ārīḑ
- As Suwaydā
- Bayt Jarm
- Al Ḩarjah
- Al Ashţūb
- Banī Abū Zayd
- Al ‘Āriḑah
- Al Hijrah
- Bayt ‘Albah
- Sudum
- Aḑ Ḑalā‘
- Al Lakamah
- Maydūn
- Al Maqārib
- Nuşayl Zirajah
- Al Jāhilīyah
- An Najd
- Rişābah
- Al Majza‘
- Junaynah
- Bayt al Maḩjarī
- Al ‘Ubr
- Al Bayāḑ
- Ḩişn ash Shārib
- Sinān
- Al Qaryah as Suflá
- Sir‘
- Jubbah
- Al Jamad
- Al Asnāf
- Maḩall al Limā‘
- Bayt Abū ‘Aţshān
- Sha‘b al Kuraymī
- An Nā‘iz̧ah
- Al Ḩişn al Abyaḑ
- Al Misrākh
- Al Mushīr
- An Najd al Aḩmar
- Bayt al Khardal
- Al ‘Aşrah
- Al Ḩumayrā’
- Bayt Abū Sab‘ah
- Al Muşayni‘ah
- Al Jirb al Ḩumar
- Ad Dakm
- Al Ghars
- Bayt aş Şūfī
- An Najdayn
- Al Maşna‘ah
- Al ‘Āriḑah
- Al Ḩanū
- Al Ḩuwayrith
- Al ‘Ashshāsh
- Ar Rakabah
- Ad Dakm
- Al Qaryah as Suflá
- Al Ḩişn
- Shirāwī
- Al Ḩasf
- Banī al Qaḩm
- Aḑ Ḑayyiq
- ‘Amad
- Al Qaryāt
- Ar Radīḩ
- Al Qaryah al ‘Ulyā
- Bayt ash Shaḩţirah
- Al Khaw‘ah
- Inshin
- Jiḩānah
- Asal
- Al Quwaym
- Banī Muḩammad
- Bayt al Khabānī
- Shamsān
- Maz‘am
- Al Ḩadhah
- Ad Dawr
- Quţayn
- Maḩwash
- Bayt Hadwayn
- Qurayshah
- Dār ar Ruwayshān
- Mahḑabah
- Ḩuwayt
- Al Jawn
- Al ‘Araqah
- Al Fāyah
- Al Mashānīyah
- Qāwil
- Al Maqţū‘
- Al Qaryah al ‘Ulyā
- Būkal
- Maḩall Bayt Wahhab
- Al Khidāh al ‘Ulyā
- An Najd
- Al Ghāyah
- Al Ghabīb
- Qā‘ ash Sha‘rī
- Mandad
- Banī Şāliḩ
- Banī Shā’i‘
- Bahrān
- Al Ma‘aynah
- Al Birbirah
- Dār ash Sharīf
- Al Jabjab
- Najd Thabāt
- Bayt al Ḩuḑūrī
- Banī al Khardal
- Khamar
- Bayt al Qubayshī
- ‘Aşfān
Về Jihanah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 50,747 |
Tính số lượt xem | 6,382 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 138,875 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,729 |