Tất cả các múi giờ ở Al Azariq, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Azariq – Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘. Đánh bẩy Al Azariq, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Azariq, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Azariq, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:48
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Azariq, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Tất cả các thành phố của Al Azariq, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ar Rubāţ
- Al Ḩuşayn
- Tuwarsah
- Al ‘Arīsh
- Asif
- Dhī Jalāl
- Al Maḩallah
- Firi‘
- Al Maşna‘ah
- Khushān
- Al Kaba
- Ar Ribāţ
- Al Hijirrah
- Muqtar
- Shabwān
- Ursma
- Adh Dhanabah
- Al ‘Adan
- Ash Shij
- Habal Abd
- Huiar
- ‘Alak
- Wajam
- Kusaba
- Mu‘ad
- Mawfiţah
- Sawwādah
- Sharan
- Ad Darb
- Al Kubain
- Mafasa
- Nasal
- Ja‘arīr
- Nuwab
- Taqāfal
- Al Ḩarf
- Burāt
- Maharar
- Al Azāriq
- Durkān
- Marhūb
- Sa‘dān
- ‘Affār
- Surayşirah
- Afā‘ī
- Al Ḩaql
- Al Qaflah
- ‘Arsh
- As Salab
- Al Jaws
- Ghaniyā
- Jalūb
- Jazā’
- Al Ḩujrah
- Dār al Maţāḩin
- Maḑīq
- Majran
- Mith‘ad
- Şarşarah
- Tanasham
- Usharah
- Zakhmūmah
- Burāt
- Dār Ḩawrah
- Dār Ukama
- Al ‘Adinah
- Mazaba
- Al Ḩablah
- Al Qurayn
- Ma‘fārī
- Karifa
- Ḩişn Bin Awwās
- Thamad
Về Al Azariq, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 37,295 |
Tính số lượt xem | 3,229 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 40,279 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,251 |