Tất cả các múi giờ ở As Sawd, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Sawd – Muḩāfaz̧at ‘Amrān. Đánh bẩy As Sawd, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sawd, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở As Sawd, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:12
:48 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sawd, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của As Sawd, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Baghdād
- Al Manḩar
- Qaryat al Walī
- Bayt al Marjūz
- Banī Saylān
- Al Ma‘mar
- Rawḩān
- Banī Ḩifz̧ Allāh
- Maḩall al Qa‘war
- Bayt Sa‘d ad Dīn
- Bayt al Baraz̧ī
- Al Jadad
- Bayt al Wādi‘ī
- Sanḩān
- Maḩall Zubaydah
- Ash Shaţţayn
- An Nāşirah
- Bayt aş Şa‘aydī
- Bayt al Bawnī
- ‘Ukash
- Maḩallāt Bayt Shamlān
- Hijārah
- Qalid
- Az Zabbā‘ah
- Bayt Farḩān
- Qaflat Banī Ţāhir
- Farā’
- Shi‘b an Nār
- Sūq as Sawd
- Al Maşām
- Maḩall al Wakabah
- Al Qashash al Mashhad
- Qal‘at Sirāj
- Ma‘mar as Sawd
- Muqanni‘
- Al Marbaz̧ah
- Banī Khātim
- Bayt ‘Ilmān
- Maḩall Bayt an Nawānī
- Şabaḩah
- Al ‘Imshīyah
- Qaryat Razāhī
- Al Khaz̧ū‘
- Karnashar
- Bayt Ţālib
- Al Qārah
- Raḩabah
- Khawlān
- Al Qaryah
- Al ‘Ulkī
- Rukn al ‘Arīsh
- Qaryat Shaybah
- Bayt Ḩāzib
- Ḩūmī
- Bayt ash Shatwī
- Qusām
- Qal‘at al Kaḩbī
- Bayt at Tām
- Banī Jaysh
- Al Maḩbāshī
- Ḩiql
- Maḩall Qaraḑah
- Bayt ‘Abdah
- Ash Shi‘āb
- Shi‘b Banī Ḩumaydān
- Bayt al Ḩanash
- Maḩallāt Bayt Mirshid Hādī Zāhir
- Al Manāwir
- Maḩall Nibāsh
- Maḩall Bayt Ghāzī
- Sali
- Kārin
- Bayt al Bawnī
- Al Madārah
- Raḩbah
- Ma‘mar Waththāb
- Al Maghārib
- Ash Shujā‘ī
- Bayt ad Duqaymī
Về As Sawd, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 25,892 |
Tính số lượt xem | 2,551 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,251 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,769 |