Tất cả các múi giờ ở Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Thula – Muḩāfaz̧at ‘Amrān. Đánh bẩy Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:26
:58 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Maḩālī
- Banī al Fulayḩī
- Al Qummāmah
- Maḩall Muda‘
- Az Zāfin
- Şāfiyat al Maḩdad
- Ḩajar al Bannā’
- Bayt al Murawiḩī
- Bayt adh Dhi’b
- Thalsā’
- Bayt ‘Ilmān
- Aş Şa‘āţīyah
- Bayt ar Rabū‘ī
- Ḑubr al Maşāni‘
- Ad Darb
- Banī ‘Uqayf
- Mizdid
- Ash Shīm
- Al Gharāb
- Al Ghūlah
- Bayt al Abdhar
- Thilā’
- Al Ḩayyārah
- Al ‘Ayn
- Bayt ‘Awāḑ
- Ḩabābah
- Bayt Baḩr
- Darb Sa‘d Allāh
- Qaryat Wādī as Sayl
- Ḩaḑūr
- Ar Rawnah
- Aş Şurm
- Bayt al Madhyūb
- Bayt Tibah
- Ḩaḑrān
- Watār
Về Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 40,971 |
Tính số lượt xem | 1,181 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,275 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,234,067 |