Thời gian hiện tại ở Qaryat Wādī as Sayl, Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Qaryat Wādī as Sayl. Đánh bẩy Qaryat Wādī as Sayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Wādī as Sayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Wādī as Sayl, nhiều khách sạn ở Qaryat Wādī as Sayl, dân số ở Qaryat Wādī as Sayl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Wādī as Sayl, Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:34
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Wādī as Sayl, Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Qaryat Wādī as Sayl, Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°34'60" 15.5832 |
Kinh độ | 43°47'46" 43.7962 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,246 |
Về Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 40,971 |
Tính số lượt xem | 1,230 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,525 |
Sân bay gần Qaryat Wādī as Sayl, Thula, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 48 km 30 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 195 km 121 ml |