Tất cả các múi giờ ở Maswarah, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maswarah – Al Bayda Governorate. Đánh bẩy Maswarah, Al Bayda Governorate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maswarah, Al Bayda Governorate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Maswarah, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:33
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maswarah, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Maswarah, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Fāqi‘
- Al Jabānah
- Al Qash‘ah
- Al Ḩamāţah al ‘Ulyā
- Aş Şalābah
- Ḩayd Ḩasan
- Al ‘Āqir
- Madaqah
- Al Ḩuqūq
- Ar Raḩabah
- Amghār
- Bilmakābī
- Al ‘Ubarah
- Maswarah
- Al Ḩamāţah
- Al Ḩamāţah as Suflá
- Ar Rahwah
- Al Jamīmah
- Al Kaff
- Al Mashmāţ
- Al Ḩanakah
- Al Ghadīr
- Miris
- As Says
- As Sūrā
- Aylah
- Al Muhayr
- An Naq‘ah
- Datharān
- Al Quḩayzī
- Jirrā
- Al Ḩamālah
- As Sādah
- Shay‘ān
Về Maswarah, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Dân số | 7,038 |
Tính số lượt xem | 1,224 |
Về Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Dân số | 695,000 |
Tính số lượt xem | 72,171 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,790 |