Tất cả các múi giờ ở Ash Sharafayn, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Sharafayn – Al Bayda Governorate. Đánh bẩy Ash Sharafayn, Al Bayda Governorate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Sharafayn, Al Bayda Governorate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Ash Sharafayn, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:54
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Sharafayn, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Tất cả các thành phố của Ash Sharafayn, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Khurr al Maḩsan
- Al Manşūrah
- Dhubān
- Al Kharābah
- Al Khirbah
- At Tawām
- Al Qaţ‘ah
- Qadā‘
- Hakr al A‘lá
- Adh Dhirā‘
- Al Ash‘ar
- Kharābat ar Riyūd
- Al Juraydā’
- Aş Şarm
- Al ‘Irq
- Al Ḩammah
- Māni‘
- Al Far‘
- Adh Dhirā‘
- Far‘ ar Riyūd
- Al ‘Iblī
- Al Haḑbah
- Ar Riyūd
- Sha‘b ‘Udhbah
- Hakr al Asfal
- Al Qawz
- Aţ Ţawīlah
- Al Faragh
- Al Qawz
- Al Kurayfīn
- Al ‘Amūd
- Dār ‘Azīz
- Al ‘Aylāt
- Al Khāniq
- Ḩayd Nāşir
- Badī‘ ‘Amid
- Ḩaryah
- Shahāb
- Ar Ray‘ah
- Al Quflah
- Ash Shadqā‘
- Aş Şādiq
- Al Qalūmah
- Şumādiḩ
- Bi’r ath Thurbah
- Aţ Ţubayl
- Adh Dhirā‘
- Al Qābil
- Adh Dhirā‘
- Al ‘Uthaymīyah
- Al Khaḑrā’
- Al Ḩāţ
- Al Qā‘
- Ḩamūmah
- Ghālib
- Al Qaz‘ah
- Al Munqaţi‘
- Ḩayd ar Riyūd
- Maznajah
- As Sawdā’
- Al Kharāyiţah
- Sinnān
- Al Kharābah
- Al Muḩjibah
- At Tām
- Al Hajar
- Bayt al Jabrī
- An Na‘īmīyah
- Al Muşayni‘ah
- Al Quray‘
- Sha‘b az̧ Z̧ayhān
- Ḑabā‘ah
- Ad Dardarah
- Al Bitayrah
- Al Wāqi‘ah
- Al Buday‘
- Takhlāl
- Al Qubbah
- Majālid
- Kharābat Sha‘bān
- Ḩajīn
- Al Ghumlah
- Ma‘allā’
- Az Zukhmah
- Al Ḩammah
- Khamām
- Wādī al Gharrā’
- Ar Rāziqīyah
- Sharaf Āl Ḩusayn
- Al Bidāyi‘
- Al Qābil
- Aḑ Ḑāḩah
- Al Ashru‘
- Zanābi‘
- Mazzāḩ
- Al Khash‘ah
- Al Manşūrah
- Al Qawz
- Al Far‘
- Kharābat Āl Sirḩān
- Shi‘b ash Shawḩaţ
- Ash Sharyah
- ‘Abas
- Al Junāb
- Ad Darb
- Aḩdam
- Jabār
- Wādī an Nūr
- Al ‘Amiqah
- Al Birsh
- Şīd
- Mikhaym ‘Amid
- Al Madhfūrī
- As Sibwá
- Al Ghubayb
- Aş Şabl
- Sha‘b Wad‘ān
- Al ‘Irq
- Al Qawz
- Shaybah
- Khayrān
- Āl Yazīd al Gharūs
- Qaraḑ
- Al Qawz
- Al Kubar
- Al ‘Ādī
- Sāri‘
- Bayt Nāşir
- Ghawl Āl ‘Āmir
- Al Kharīs
- Şīd al Waḩr
- ‘Ubaydāt
- Kuḩlān
- Al Ḩajārā’
- Al Hindawānah
- Mansam
- ‘Awkabah
- Ruzayqah
- Āl Qawz adh Dhirā‘
- Jiraym
- An Najd
- Al Ja‘aydah
- Ash Shara‘
- Şafā’
- Al Bayāḑah
- Sa‘d
- Wādī al Minqaţi‘
- Mathābir
Về Ash Sharafayn, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Dân số | 34,000 |
Tính số lượt xem | 5,751 |
Về Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Dân số | 695,000 |
Tính số lượt xem | 72,064 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,249,676 |