Tất cả các múi giờ ở Mabyan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mabyan – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Mabyan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mabyan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Mabyan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:23
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mabyan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Mabyan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Maşraf
- Maḩall Kurmān
- Al Birār
- ‘Amr
- Ash Sharqī
- Aş Şafīf
- Qaryat al Ghayl
- Al Maghrabah
- Ad Dumaysh
- Shamsān
- Bayt Miḩyī
- ‘Ajramah
- Kirdimah
- Al Marāḩīyah
- Al Ḩaḑan
- Dhirā‘ ar Rayb
- Ḩabarān
- Kawkab al Jāhilī
- Dhirā‘ Banī Ţalḩah
- Aş Şawāni‘
- Sūq ar Rabbah
- Bayt Makhārish
- Banī Ḩārithah
- Maḩall Sahl al Qarā‘ī
- Maḩall as Sulūf
- Ar Rasabah
- Al Ma’dhinah
- Al Jamīmah
- Maḩall Ghānim
- ‘Arḑ ash Shawīq
- Maḩall Banī Ḩamzah
- Sūq ad Dām
- Aş Şāfiyah
- Al Mawhabah
- Al ‘Ubāl
- Al Jamīmah
- Maḩall ash Sharqī Banī ash Shawmī
- Sūq al Hayjah
- Al Qaylah
- Maḩall Shāmah
- Aş Şāyah
- Bayt al Ghārib
- Al ‘Annāşī
- Al Juruf
- Bayt Abū Musallī
- Shi‘b al Gharas
- Maḩall adh Dhībah
- Dār Ḩājib
- Bayt Mus‘id
- Banī Hajar
- Maḩall al ‘Utum
- Z̧ahr Banī ‘Ukāb
- Ḩimrah
- Al Ḩuḑayn al A‘lá
- Az̧ Z̧afīr
- Quddām
- Al ‘Amashah
- Al Qadhaf
- Adh Dhanūb
- Al Muḩarraq
- Al Ḩishwah
- Buraymah
- Ruţbān
- Al Masḩab
- Al Khaww
- Mabyan
- Al Jārah
- Ath Thaghrah
- Jamhā
- Al Maḩrabah
- Al ‘Albaţī
- Al Jāhilī
- Al ‘Uqāfī
- Al Ḩadd
- Bayt ‘Ā’ iz̧
- Al Qarāhib
- Al Ma‘yanah
- Al Jamīmah
- Bayt Şumşān
- Al Hayjah
- Mabyan
- Maḩall Jabal ‘Amr
- Al Qanzi‘īyah
- Al Mahdī
- Midba‘ah
- Al Jilal
- Bayt ‘Umar
- Ash Shilwah
- Ar Raḩabah
- Ash Shabakah
- Al Khaww
- Al Bādiyah
- Al Qarārah
- Al Ghūlah
- Az Zurqah
- Mubīn
- Sambah
Về Mabyan, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 50,732 |
Tính số lượt xem | 3,192 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,793 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,262,092 |