Tất cả các múi giờ ở Ash Sha'ir, Ibb, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Sha'ir – Ibb. Đánh bẩy Ash Sha'ir, Ibb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Sha'ir, Ibb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Ash Sha'ir, Ibb, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:01
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Sha'ir, Ibb, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Tất cả các thành phố của Ash Sha'ir, Ibb, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Barāḩī
- Bidar
- Jaraz
- Bayt al A‘waj
- Manzil al Maqra‘ī
- Dhī Ḩiyāḑ
- Al Khaḑrā’
- Bayt az̧ Z̧afrī
- Mefkare
- Khazrān
- Ar Raqqah
- Dhī Nāşir
- Turiada
- ‘Addin
- Manzil ‘Ulwān
- Al Marādiḩ
- Ash Shirā Yaḩyayn
- Al Mişwālah
- Al Mi‘rāḑah
- Al Aşbāt
- Shi‘b
- Al Qubbah
- Maydām
- Qablān
- Dhī Rizzin
- Al Khirāf
- Dār ash Shujā‘
- Bayt al ‘Ashmalī
- Ar Riḑā’ī
- Naqīl ash Shawḩaţī
- Najd Ḩawshab
- Ḩaqīl
- Dhī al Barḩah
- Aş Şafā’
- Ad Dokber
- Bayt al Wass
- Dhī Bāhil
- Al Khawratayn
- Al ‘Umqī
- Dār Dhī Birr
- Al ‘Arūs
- Tha‘labān
- Ḩaqir
- Jeboib
- Sūq al Khamīs
- Manzil ash Sharaf
- Dhī Haram
- Dhī al Ḩajab
- ‘Adan al Maḩāqirah
- ‘Aram
- Khabān
- Na‘mān
- Dhirā‘
- Bayt Qar‘ah
- Al Ma‘dāt
- Al Ḩarf
- Aḑ Ḑahabī
- Bayt Abū Bājil
- Belassar
- Saţīḩ
- Maḩbirān
- Al Mijrāb
- Al Muwassa‘
- Al Lukaymah
- As Sarqī
- Malkad
- Dhī Ḩaşāḩiş
- Al Maḩrūr
- Bayt al Kabsh
- Al Jubayb
- Bereki
- Rawḩān
- Şarm Rawḩān
- Ḩaḑar
- Ar Riddī
- Aḑ Ḑay‘ah
- Dakhlat al Buraţī
- Al Ḩadīd
- Dār al Asuaid
- Saharate
- Kharābat an Najjār
- Dhī Siyyah
- Al Qarayn
- As Sarāt
- Ar Robaal
- Maswarah
- Ar Rafā‘ī
- Qaryat al Ḩarf
- Jum‘ah
- Dhī Namir
- Al Jabūbah
- Tabbah
- Meshel
- Al Malḩakī
- Shihābī
- Ribāţ as Sarīmah
- Al Fejaie
- Dogara
- Dikmān
- Sāmin
- Bayt al Ward
Về Ash Sha'ir, Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 39,805 |
Tính số lượt xem | 3,442 |
Về Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 2,560,000 |
Tính số lượt xem | 343,359 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,235,886 |