Tất cả các múi giờ ở As Saddah, Ibb, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Saddah – Ibb. Đánh bẩy As Saddah, Ibb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Saddah, Ibb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở As Saddah, Ibb, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:42
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Saddah, Ibb, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của As Saddah, Ibb, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Dhī Shamār
- Al Jarāmiz
- Ar Ribāţ
- Aş Şayrah
- Rakwān as Suflá
- Banī Miḩin
- Dhī ‘Asāl
- Z̧ibyah
- Aḑ Ḑay‘ah
- Bayt Yaḩyá ‘Ubād
- Bayt al ‘Ā’idī
- Sūq ath Thulūth
- Al Qarā‘ah
- Al Mirsāb
- Jaydān
- Al Misqāh
- Al Ma‘sarah
- Al Jarjarah
- Bayt Bahzar
- Jurf al Mawlid
- Ḩiqāb
- Al Khāsi‘ah
- Al Kashāwirah
- Al Ḩawqarī
- Dār at Tuwaytī
- Aryāmī
- Ribāţ Jawhar
- Ḩibārah
- Ghaymān
- Ad Danwah
- Bayt al Qa‘ūd
- Aş Şayḩ
- As Sawādah
- Miqwalah
- Khuwāl
- Dhī Ḩarīm
- Al Maşābīḩ
- Al Kharayb
- Al Jamrī
- Bayt as Sammah
- Bayt al Juḩaynah
- Māwah
- Wazil
- Jirbat al Jidār
- Dhī Baqaţ
- Dhī Hilbāb
- Al Qaryāt
- Al Mirjal
- Al Jarājir
- Ad Dawbar
- Bayt an Nasīm
- Dhī Liḩyah
- Rawthān
- Namlah
- Al Mān
- Bayt Wuḩaysh
- Bayt an Najjār
- As Sirr
- Na‘yān
- Māwar
- Ma‘wad
- Kharabat as Sayyid
- Dhá Sibnah
- Al Maqrabah
- Al Jadnī
- Al Jalabī
- Ad Dalānī
- Dayyamat an Namrānī
- Bayt Muḩarram
- Bayt al Fāyiq
- ‘Imām
- Dhara
- Z̧afār
- Şahdān
- Qāshī
- Maḩlah
- Kuḩlah
- Dī Ballān
- Adh Dhārī
- Bayt Naşārī
- Bayt Bahzar
- Bayt ash Shāmī
- As Sīrah
- Khaylah
- Mikhzaq
- Kharābat Ţāhir
- Dhī ad Darm
- Ar Razā‘ī
- Al Wāţīyah
- Al Manāzil
- Al Jawbal
- Ad Dathīyah
- Bayt ash Shāmī fī al Mirkhām
- Bayt ar Rīshah
- Ashmaḩ
- Dār Sayyid
- Ḩamrā’
- Bayt al Ashwal
- Al Hajar
- Wasmān
- Dhī Şulul
- Dhī Sayyah
- Dhī Juhd
- Al Mişna‘ah
- Bayt Muţahhar
- Bayt al Ghuzayl
- Bayt ‘Abd al Karīm
- At Tuwaytī
- Rakbān
- Tha‘lān
- Shay‘ān
- Qiradid
- Dhī Maḩāniţ
- Al Mawāsik
- Al Manzil
- Al Ḩaqlayn
- Bayt Z̧ubrayn
- Bayt Maḩzib
- Bayt aş Şabāḩī
- Bayt ar Ru‘aynī
- Sawādah
- Kharābat Şālih
- Jurn ad Dār
- Dhī Tamār
- Dhī Hubūr
- An Nabījah
- Al Qal‘ī
- Al Lakamah
- Al Khadrah
- Al Aḩwād
- Dār Sa‘īd
- Bayt Ḩulbūb
- Bayt Fā’iq
- Bayt ar Radā‘ī
- Bayt ar Rā‘ī
- Bayt al Ukhḑūr
- Bayt ad Dabīs
- As Saddah
- Jūbah al Ḩarf
- Jurf Nājī
- Hajārah
- Ghishshah
- Ar Razā‘ī
- Al Aghrāb
- Al Aghbarī
- Al ‘Arāfah
- Bayt al ‘Umays
- ‘Ufār
- ‘Amīqah
- ‘Adanah
- ‘Ubāhah
- Ḩafazān
- Al Ma‘bar Jabal ‘Işām
- Al Jabūbah
- Lil Islāf
- Ad Darm
- Bayt al Jal‘ī
- Ḩaddat Ghulays
- Mābah
- Khuddār Jabal ‘Işām
- Dhī al Jaraf
- Al Ma‘zabah
- Al Jabal
- Al Ḩarīn
- Bayt al ‘Awlaqī
- Bayt ‘Ilāyah
- Sukhrān
- Ḩawrah
- Ḩaddah
- Ejuan
- Maryūm
- Dhū ar Rayd
- Al Janḩ
- Şalī
- Al Mak‘asayn
Về As Saddah, Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 82,502 |
Tính số lượt xem | 5,622 |
Về Ibb, Republic of Yemen
Dân số | 2,560,000 |
Tính số lượt xem | 343,358 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,235,872 |