Tất cả các múi giờ ở Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bilad At Ta'am – Muḩāfaz̧at Raymah. Đánh bẩy Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:48
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Tất cả các thành phố của Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ar Ribāţ
- Rībān
- Sūq Kutfān
- Al Maghribah
- Ash Sharj
- As Salafīyah
- Ar Rubū‘
- Ar Rāhidah
- Maḩall Maktūb
- Maḩall al Karīmī
- Al Maghārib
- Zahb al Bi’r
- Ar Rubū‘
- Al Quţaynah
- Al Mabrak
- Al Ma‘shūr
- Az Zāwī
- Al ‘Anqah
- ‘Anjar
- Al Jallah
- Markaz Bilād aţ Ţa‘ām
- Al Ḩunayshī
- Al ‘Alīyah
- Bellebelle
- Maḩall Ghurāfāt
- Banā’ ‘Asar
- Ghaylamah al ‘Ulyā
- Al Kadārī
- Al Mishmāţ
- Ḩudāḩid
- Rubū‘ Banī Ḩawlī
- Az Zāwī
- Kutfān
- Mahaa Ali
- Raymah
Về Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 31,143 |
Tính số lượt xem | 1,399 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,798 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,725 |