Thời gian hiện tại ở Rubū‘ Banī Ḩawlī, Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah – Rubū‘ Banī Ḩawlī. Đánh bẩy Rubū‘ Banī Ḩawlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubū‘ Banī Ḩawlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubū‘ Banī Ḩawlī, nhiều khách sạn ở Rubū‘ Banī Ḩawlī, dân số ở Rubū‘ Banī Ḩawlī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Rubū‘ Banī Ḩawlī, Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:51
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubū‘ Banī Ḩawlī, Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Rubū‘ Banī Ḩawlī, Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°54'0" 14.9 |
Kinh độ | 43°34'0" 43.5667 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 28,959 |
Về Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 31,143 |
Tính số lượt xem | 1,457 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,328,636 |
Sân bay gần Rubū‘ Banī Ḩawlī, Bilad At Ta'am, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 95 km 59 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 246 km 153 ml |