Tất cả các múi giờ ở As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Salafiyah – Muḩāfaz̧at Raymah. Đánh bẩy As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:53
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Ḩabīt
- Madūrah
- Al Buq‘ah
- Aş Şalabah
- Maḩallat Qablah
- Al Maḩrūrah
- Al Hijrah
- Al Lakamah
- Bal Jābirī
- Ribāţ Bal ‘Askarī
- Al Masjidayn
- Al Ḩurmīyah
- Ḩijāl
- Al Ḩamrā’
- Majrad
- Maḩall Baljā’
- Al ‘Aqabah
- Saḩwāh
- Al Jizr
- Sūq al Ithnayn
- Al ‘Āriḑah
- Ta‘izz
- Ar Ribāţ
- Al Maşwal
- Naylah
- Namir
- As Sawdā’
- ‘Ushayb
- Al ‘Ubr
- Ḩaqībah
- Jābirah
- Al Qaşī‘
- Sūq al Aḩad
- Al Makhnaqah
- Bayt al Mudīr
- Al Qā‘ah
- Aḑ Ḑil‘
- Ar Ribāţ
- Al Jallah
- Al ‘Adan
- Maḩāfilah
- Al Mij‘ārah
- Al Mawzah
- Al Jaww
- Al Ḩişān
- Al Qārah
- Jum‘ah Ānis
- Al Birār
- Ḩāwah
- Ash Shuwab
- Al Majārīn
- Maḑba‘ah
- Waylah
- Al Jaḩf
- Al Baljā’
Về As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 82,570 |
Tính số lượt xem | 2,586 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,829 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,864 |