Thời gian hiện tại ở Al Ḩabīt, As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah – Al Ḩabīt. Đánh bẩy Al Ḩabīt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩabīt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩabīt, nhiều khách sạn ở Al Ḩabīt, dân số ở Al Ḩabīt, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩabīt, As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩabīt, As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al Ḩabīt, As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°45'0" 14.75 |
Kinh độ | 43°47'60" 43.8 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,832 |
Về As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 82,570 |
Tính số lượt xem | 2,587 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,885 |
Sân bay gần Al Ḩabīt, As Salafiyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 93 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 272 km 169 ml |