Tất cả các múi giờ ở Hidaybu, Socotra, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hidaybu – Socotra. Đánh bẩy Hidaybu, Socotra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hidaybu, Socotra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Hidaybu, Socotra, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:19
:07 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hidaybu, Socotra, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:21 |
Hoàng hôn | 17:38 |
Tất cả các thành phố của Hidaybu, Socotra, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Hadibu
- Işwaq
- Kilīsān
- Qashābib
- ‘Adūnawah
- Qaḑubīhūn
- Jam‘īd
- Dī-Fa‘rhū
- Kām
- Shihūn
- ‘Adūhin
- Ḩamlah
- Jo’oh
- Ḩawfij
- Di-‘Īnizah
- Ḩawlāf
- Shōnah
- ‘Awbaş
- Muḩtaynaq
- Şiqirah
- ‘Asmihin
- Şafāqiq
- Rabḑihin
- Quḑuḑ
- Sī’irhīn
- Ghubbah
- Rīdah
- Izlaj
- Lawşak
- Madhab
- Samhon
- Sārhin
- Tawḩik
- ‘Anzihin
- Sa‘qinah
- Jūzāf
- Dhī Timrah
- Kinzihir
- Ţaw‘aq
- Dayqaf
- Ḩām Hinītin
- Muq‘āyūh
- Tahr
- Bājūbī
- Dī Manūdab
- ‘Adhū
- ‘Ilhā
- Dīnihūh
- Ţayāf
- Marbooh
- Ambālī
- Ḩādirhin
- Bayt Ḩajfīnūh
- Maydāb
- Sha‘b
- Ar Rāk
- Da‘iri
- Ma‘ūnah
- Ridhon
- Zāfiq
- Ḩāşin
- Sharaţ
- Dī‘asmū
- Kirlinah
- Zafalah
- Ţawqiq
- Stēroh
- Muḩārib
- Ḑīḑī‘ah
- Ḩayf
- Lubnahītin
- Di-Zatmoh
- Qaryih
- Qabhin
- Di-Imbālih
- Jās
- ‘Ahir
- Maz̧fir
- Dibītihin
- Maqayshūh
- Shawdir
- ‘Adī
- Afāfas
- Dīzyaf
- Di-Jo’hār
- Sirihon
- Salamhūn
- Tarūshiz
- Kadrihnītin
- Di-Shuyūkh
- Shidhir
- Diharham
- Jalsūlah
- Ijzah
- Dhinūbān
- Shay
- Fasr
- Kazzah
- ‘Ādah
- Di-Raţhētī
- Dirūqib
- Şābirhin
- Ma‘ūnahītin
- Di-Sa‘lilōtī
- Kodaḩ
- Maḩatat Nawjid
- Qishbah
- Morī
- Skughir
- ‘Imţānah
- Al ‘Awbar
- Maḩfir
- Tarūbah
- Masqibūh
- Di-Īshal
- Di-Ḩaşhuş
- Di-Kīlibah
- Shidhir
- Timēroh
- Jūdhar
- Fallah
- Bānawfij
- Ḩaşalnah
- Barkērib
- Di-‘Asmoh
- Qāḑub
- Shārhin
- Falkī
- Ḩufayjūh
- Muţrah
- Nūjahir
- Muḩfirhin
- Mirkoh
- Qaroni‘
- Irīsil
- Di-Līshah
- Ghusaf
- Ḩarirhinītin
- Zāḩaq
- Mīrshātin
- Bālqathan
- Qawşiş
- Rawkab
- Būrkātin
- ‘Ararhin
- Lawḩizihin
- Şabrihin
- ‘Awḑaf
- Kōdih
- Timrih
- Şafaqānah
- Lākhiz
- Aynas
- Dhī Ḩamrī
- Shilhīn
- Dī-Adrif
- Kidāḩ
Về Hidaybu, Socotra, Republic of Yemen
Dân số | 34,011 |
Tính số lượt xem | 8,429 |
Về Socotra, Republic of Yemen
Dân số | 44,000 |
Tính số lượt xem | 9,704 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,232,670 |