Thời gian hiện tại ở Mujdī-ye Pā’īn, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sāghar, Wilāyat-e Ghōr – Mujdī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Mujdī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mujdī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mujdī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Mujdī-ye Pā’īn, dân số ở Mujdī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mujdī-ye Pā’īn, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:06
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mujdī-ye Pā’īn, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Mujdī-ye Pā’īn, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°27'50" 33.4638 |
Kinh độ | 63°25'60" 63.4333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 71,813 |
Về Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,526 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,762 |
Sân bay gần Mujdī-ye Pā’īn, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 139 km 86 ml |