Thời gian hiện tại ở Nizhneye Akh-Kerpi, Laçın Rayonu, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Laçın Rayonu – Nizhneye Akh-Kerpi. Đánh bẩy Nizhneye Akh-Kerpi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nizhneye Akh-Kerpi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nizhneye Akh-Kerpi, nhiều khách sạn ở Nizhneye Akh-Kerpi, dân số ở Nizhneye Akh-Kerpi, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian chính xác ở Nizhneye Akh-Kerpi, Laçın Rayonu, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:59
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nizhneye Akh-Kerpi, Laçın Rayonu, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Nizhneye Akh-Kerpi, Laçın Rayonu, Republic of Azerbaijan
Vĩ độ | 39°46'38" 39.7772 |
Kinh độ | 46°17'22" 46.2894 |
Tính số lượt xem | 95 |
Về Laçın Rayonu, Republic of Azerbaijan
Dân số | 68,033 |
Tính số lượt xem | 8,495 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 338,810 |
Sân bay gần Nizhneye Akh-Kerpi, Laçın Rayonu, Republic of Azerbaijan
NAJ | Nakhichevan Airport | 97 km 60 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 106 km 66 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 125 km 78 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 184 km 114 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 245 km 152 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 247 km 153 ml |