Thời gian hiện tại ở Nāw-e Utāq, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr – Nāw-e Utāq. Đánh bẩy Nāw-e Utāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāw-e Utāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāw-e Utāq, nhiều khách sạn ở Nāw-e Utāq, dân số ở Nāw-e Utāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāw-e Utāq, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:10
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāw-e Utāq, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Nāw-e Utāq, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°32'29" 34.5413 |
Kinh độ | 66°13'28" 66.2244 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 71,979 |
Về La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,627 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,365,048 |
Sân bay gần Nāw-e Utāq, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 257 km 160 ml |