Thời gian hiện tại ở Novi Grad, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Novi Grad. Đánh bẩy Novi Grad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novi Grad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novi Grad, nhiều khách sạn ở Novi Grad, dân số ở Novi Grad, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Novi Grad, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:25
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novi Grad, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Novi Grad, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°5'24" 45.0901 |
Kinh độ | 18°19'2" 18.3173 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,601 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,456 |
Sân bay gần Novi Grad, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OSI | Osijek Airport | 59 km 36 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 82 km 51 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 82 km 51 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 159 km 99 ml | |
QZD | Szeged | 192 km 119 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 271 km 168 ml |