Thời gian hiện tại ở Gornja Tuzla, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornja Tuzla. Đánh bẩy Gornja Tuzla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Tuzla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Tuzla, nhiều khách sạn ở Gornja Tuzla, dân số ở Gornja Tuzla, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornja Tuzla, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:55
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Tuzla, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Gornja Tuzla, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°33'24" 44.5566 |
Kinh độ | 18°45'42" 18.7616 |
Dân số | 4,864 |
Tính số lượt xem | 4,899 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 325,119 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 684,905 |
Sân bay gần Gornja Tuzla, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 17 km 10 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 88 km 55 ml | |
OSI | Osijek Airport | 111 km 69 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 123 km 76 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 126 km 78 ml | |
OMO | Mostar Airport | 159 km 99 ml |