Thời gian hiện tại ở Gornja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornja Međiđa. Đánh bẩy Gornja Međiđa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Međiđa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Međiđa, nhiều khách sạn ở Gornja Međiđa, dân số ở Gornja Međiđa, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:11
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Gornja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°47'45" 44.7958 |
Kinh độ | 18°20'59" 18.3498 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,561 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,365 |
Sân bay gần Gornja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 52 km 32 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 84 km 52 ml | |
OSI | Osijek Airport | 88 km 55 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 108 km 67 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 154 km 96 ml | |
OMO | Mostar Airport | 173 km 107 ml |