Thời gian hiện tại ở Gornja Gata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornja Gata. Đánh bẩy Gornja Gata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Gata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Gata, nhiều khách sạn ở Gornja Gata, dân số ở Gornja Gata, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornja Gata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:15
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Gata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Gornja Gata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°55'38" 44.9272 |
Kinh độ | 15°47'37" 15.7936 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 337,248 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 709,990 |
Sân bay gần Gornja Gata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
ZAG | Zagreb International Airport | 92 km 57 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 99 km 61 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 101 km 63 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 119 km 74 ml | |
SPU | Split Airport | 160 km 99 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 179 km 111 ml |