Thời gian hiện tại ở Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Mahala. Đánh bẩy Donja Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Mahala, nhiều khách sạn ở Donja Mahala, dân số ở Donja Mahala, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:04
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°2'36" 45.0433 |
Kinh độ | 18°40'12" 18.67 |
Dân số | 5,565 |
Tính số lượt xem | 5,602 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 325,093 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 684,833 |
Sân bay gần Donja Mahala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OSI | Osijek Airport | 56 km 35 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 71 km 44 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 108 km 67 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 131 km 82 ml | |
QZD | Szeged | 177 km 110 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 270 km 168 ml |