Thời gian hiện tại ở Donja Bioča, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Bioča. Đánh bẩy Donja Bioča mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Bioča mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Bioča, nhiều khách sạn ở Donja Bioča, dân số ở Donja Bioča, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Bioča, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:28
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Bioča, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Donja Bioča, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°56'10" 43.9362 |
Kinh độ | 18°15'12" 18.2533 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,778 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 702,762 |
Sân bay gần Donja Bioča, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 14 km 9 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 64 km 40 ml | |
OMO | Mostar Airport | 79 km 49 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 134 km 83 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 153 km 95 ml | |
TIV | Tivat Airport | 175 km 109 ml |