Thời gian hiện tại ở Donja Borovica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Borovica. Đánh bẩy Donja Borovica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Borovica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Borovica, nhiều khách sạn ở Donja Borovica, dân số ở Donja Borovica, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Borovica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:49
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Borovica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Donja Borovica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°10'47" 44.1798 |
Kinh độ | 18°14'23" 18.2397 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,025 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,253 |
Sân bay gần Donja Borovica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 40 km 25 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 45 km 28 ml | |
OMO | Mostar Airport | 104 km 65 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 112 km 70 ml | |
OSI | Osijek Airport | 156 km 97 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 179 km 111 ml |