Thời gian hiện tại ở Donji Brezik, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donji Brezik. Đánh bẩy Donji Brezik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Brezik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Brezik, nhiều khách sạn ở Donji Brezik, dân số ở Donji Brezik, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Brezik, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:32
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Brezik, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Donji Brezik, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°4'54" 45.0818 |
Kinh độ | 18°20'10" 18.336 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,603 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,587 |
Sân bay gần Donji Brezik, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OSI | Osijek Airport | 59 km 36 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 80 km 50 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 83 km 52 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 158 km 98 ml | |
QZD | Szeged | 192 km 119 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 271 km 168 ml |