Thời gian hiện tại ở Donji Nahvioci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donji Nahvioci. Đánh bẩy Donji Nahvioci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Nahvioci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Nahvioci, nhiều khách sạn ở Donji Nahvioci, dân số ở Donji Nahvioci, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Nahvioci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:41
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Nahvioci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Donji Nahvioci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°40'33" 44.6759 |
Kinh độ | 18°43'39" 18.7276 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 337,341 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 710,184 |
Sân bay gần Donji Nahvioci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 30 km 18 ml | |
OSI | Osijek Airport | 97 km 60 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 99 km 62 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 116 km 72 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 126 km 78 ml | |
OMO | Mostar Airport | 170 km 106 ml |