Thời gian hiện tại ở Stari Krst, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Stari Krst. Đánh bẩy Stari Krst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Krst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Krst, nhiều khách sạn ở Stari Krst, dân số ở Stari Krst, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Stari Krst, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:15
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Krst, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Stari Krst, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°6'35" 44.1098 |
Kinh độ | 18°27'1" 18.4503 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,099 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 705,491 |
Sân bay gần Stari Krst, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 33 km 20 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 39 km 24 ml | |
OMO | Mostar Airport | 104 km 64 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 129 km 80 ml | |
OSI | Osijek Airport | 161 km 100 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 167 km 104 ml |